Danh sách Công chứng viên và các tổ chức hành nghề công chứng tỉnh Bắc Ninh
DANH SÁCH TỔ CHỨC VÀ CÔNG CHỨNG VIÊN
ĐANG HÀNH NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BẮC NINH
(Tính đến ngày 20 tháng 4 năm 2023)
TT |
Họ và tên Công chứng viên |
Năm sinh |
Giới tính |
Quyết định bổ nhiệm CCV |
Số Thẻ CCV |
Ghi chú |
1 |
Phòng Công chứng số 1 – Tp. Bắc Ninh |
|||||
1 |
Đào Ngọc Huấn |
28/8/1972 |
Nam |
284/QĐ-BTP ngày 13/01/2006 |
226/TP-CC ngày 24/3/2014 |
Trưởng phòng |
2 |
Trịnh Đắc Thụy |
10/6/1979 |
Nam |
477/QĐ-BTP ngày 04/4/2017 |
20/CCV |
CCV |
2 |
Phòng Công chứng số 2 – Thành phố Từ Sơn |
|||||
3 |
Ngô Thị Bích Ngọc |
06/6/1977 |
Nữ |
1268/QĐ-BTP ngày 29/8/2005 |
224/TP-CC |
Trưởng phòng |
4 |
Phạm Thúy Mai |
24/11/2018 |
Nữ |
984/QĐ-BTP ngày 03/5/2018 |
26/CCV |
CCV |
3 |
Văn phòng Công chứng Kinh Bắc – Trụ sở: 74, Nguyễn Gia Thiều, Suối Hoa, Bắc Ninh |
|||||
5 |
Nguyễn Thạc Nhượng |
27/4/1948 |
Nam |
2096/QĐ-BTP ngày 03/11/2008 |
235/TP-CC |
Trưởng VPCC |
6 |
Nguyễn Thạc Vinh |
07/7/1987 |
Nam |
71/QĐ-BTP ngày 15/01/2019 |
29/CCV ngày 30/01/2019 |
Hợp danh |
4 |
Văn phòng Công chứng Hùng Vương – Trụ sở 13, Lý Thường Kiệt, TT. Lim, huyện Tiên Du |
|||||
7 |
Vương Hữu Khôi |
01/6/1949 |
Nam |
3235/QĐ-BTP ngày 13/11/2009 |
14/CCV cấp lại ngày 29/8/2016 |
Trưởng VPCC |
8 |
Lương Ngọc Lan |
14/4/1960 |
Nam |
729/QĐ-BTP ngày 03/4/2013 |
21/CCV |
CCV hợp danh |
5 |
Văn phòng Công chứng Thiên Đức – Trụ sở: 175, Song Quỳnh, TT. Gia Bình, Gia Bình |
|||||
9 |
Lê Đăng Phồn |
18/12/1953 |
Nam |
712/QĐ-BTP ngày 08/02/2010 |
232/TP-CC |
Trưởng VPCC |
10 |
Lê Đăng Linh |
22/11/1983 |
Nam |
Số 601/QĐ-BTP ngày 12/4/2022 |
52/CCV |
Hợp danh |
6 |
Văn phòng Công chứng Công Thành – Trụ sở: SN 50, đường Lê Quang Đạo, phường Đông Ngàn, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
|||||
11 |
Ngô Thị Thu Hương |
23/7/1972 |
Nữ |
385/QĐ-BTP ngày 14/01/2010 |
229/TP-CC |
Trưởng VPCC |
|
|
|
|
|
|
|
7 |
Văn phòng Công chứng Nam Việt – Trụ sở: 122, Nguyễn Trãi, phường Ninh Xá, Bắc Ninh |
|||||
12 |
Nguyễn Hữu Thực |
26/3/1971 |
Nam |
09/QĐ-BTP ngày 24/01/2002 |
237/TP-CC, ngày cấp 22/11/2010 |
Trưởng VPCC |
|
|
|
|
|
|
|
8 |
Văn phòng Công chứng Bắc Hà – Trụ sở: 188, Lý Thường Kiệt, TT. Lim, huyện Tiên Du |
|||||
13 |
Nguyễn Thế Hải |
21/9/1977 |
Nam |
1358/QĐ-BTP ngày 23/6/2009 |
236/TP-CC |
Trưởng VPCC |
14 |
Nguyễn Văn Đức |
29/11/1984 |
Nam |
1743/QĐ-BTP ngày 22/8/2016 |
16/CCV |
CCV Hợp danh |
15 |
Lê Xuân Dũng |
14/6/1982 |
Nam |
1928/QĐ-BTP ngày 08/9/2016 |
17/CCV |
CCV HĐLĐ
|
9 |
Văn phòng Công chứng A7 – 28 Ngô Miễn Thiệu, phường Tiền An, TP. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|||||
16 |
Đỗ Tuấn Bích |
16/02/1977 |
Nam |
3212/QĐ-BTP ngày 09/11/2009 |
51/CCC (cấp lại ngày 25/4/2022) |
Trưởng VPCC |
17 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
06/01/1971 |
Nữ |
2245/QĐ-BTP ngày 01/10/2014 |
02/CCV |
CCV hợp danh |
10 |
Văn phòng Công chứng Minh Tâm – Trụ sở: Thôn Trung Bạn, TT. Chờ, huyện Yên Phong |
|||||
18 |
Nguyễn Huy Quân |
15/12/1976 |
Nam |
2588/QĐ-BTP ngày 12/10/2010 |
728/TP-CC |
Trưởng VPCC |
19 |
Nguyễn Thị Băng Tâm |
29/9/1979 |
Nữ |
2386/QĐ-BTP ngày 27/9/2013 |
Số 47/CCV 26/02/2021 |
CCV hợp danh |
11 |
Văn phòng Công chứng Minh Phương – Số nhà 265, đường Hàn Thuyên, thị trấn Thứa, huyện Lương Tài |
|||||
20 |
Nguyễn Văn Nhựng |
12/3/1955 |
Nam |
3339/QĐ-BTP ngày 17/12/2014 |
03/CCV |
Trưởng VP |
21 |
Nguyễn Xuân Đễ |
19/9/1950 |
Nam |
2995/QĐ-BTP ngày 28/12/2010 |
49/CCV |
CCV hợp danh |
12 |
Văn phòng Công chứng Vũ Văn Phúc – Trụ sở: Khu 2, phường Phố Mới, thị xã Quế Võ |
|||||
22 |
Vũ Văn Phúc |
10/4/1946 |
Nam |
829/QĐ-BTP ngày 21/4/2009 |
234/TP-CC |
Trưởng VPCC |
23 |
Nguyễn Thanh Sơn |
21/9/1971 |
Nam |
1861/QĐ-BTP ngày 11/8/2014 |
1546/TP-CC |
CCV hợp danh |
13 |
Văn phòng Công chứng Hoàng Phong – Trụ sở: 200, Phố Mới, TT.Chờ, Yên Phong |
|||||
24 |
Ngô Thị Tuyến |
20/01/1975 |
Nữ |
442/QĐ-BTP ngày 16/3/2012 |
Số 46/CCV cấp lại ngày 14/12/2020 |
Trưởng VPCC |
25 |
Ngô Thị Mai |
04/9/1991 |
Nữ |
529/QĐ-BTP ngày 05/3/2019 |
36/CCV Cấp lại ngày 14/3/2023 |
CCV hợp danh
|
14 |
Văn phòng công chứng Lê Văn Lâm - 385, Ngô Gia Tự, phường Tiền An, TP. Bắc Ninh |
|||||
26 |
Lê Văn Lâm |
26/10/1957 |
Nam |
993/QĐ-BTP ngày 26/4/2013 |
06/CCV |
Trưởng VPCC |
27 |
Trần Văn Hòa |
16/8/1958 |
Nam |
3227/QĐ-BTP ngày 01/12/2014 |
31/CCV Cấp lại ngày 26/10/2022 |
CCV hợp danh |