Danh sách tổ chức và Công chứng viên đang hành nghề trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh
|
DANH SÁCH TỔ CHỨC VÀ CÔNG CHỨNG VIÊN
ĐANG HÀNH NGHỀ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BẮC NINH
(Tính đến ngày 01 tháng 11 năm 2021)
TT |
Họ và tên Công chứng viên |
Năm sinh |
Giới tính |
Quyết định bổ nhiệm CCV |
Số Thẻ CCV |
Ghi chú |
1 |
Phòng Công chứng số 1 – Tp. Bắc Ninh |
|||||
1 |
Đào Ngọc Huấn |
28/8/1972 |
Nam |
284/QĐ-BTP ngày 13/01/2006 |
226/TP-CC ngày 24/3/2014 |
Trưởng phòng |
2 |
Trịnh Đắc Thụy |
10/6/1979 |
Nam |
477/QĐ-BTP ngày 04/4/2017 |
20/CCV |
CCV |
2 |
Phòng Công chứng số 2 – Thành phố Từ Sơn |
|||||
3 |
Ngô Thị Bích Ngọc |
06/6/1977 |
Nữ |
1268/QĐ-BTP ngày 29/8/2005 |
224/TP-CC |
Trưởng phòng |
4 |
Phạm Thúy Mai |
24/11/2018 |
Nữ |
984/QĐ-BTP ngày 03/5/2018 |
26/CCV |
CCV |
3 |
Văn phòng Công chứng Kinh Bắc – Trụ sở: 74, Nguyễn Gia Thiều, Suối Hoa, Bắc Ninh |
|||||
5 |
Nguyễn Thạc Nhượng |
27/4/1948 |
Nam |
2096/QĐ-BTP ngày 03/11/2008 |
235/TP-CC |
Trưởng VPCC |
6 |
Nguyễn Thạc Vinh |
07/7/1987 |
Nam |
71/QĐ-BTP ngày 15/01/2019 |
29/CCV ngày 30/01/2019 |
Hợp danh |
4 |
Văn phòng Công chứng Hùng Vương – Trụ sở 13, Lý Thường Kiệt, TT. Lim, huyện Tiên Du |
|||||
7 |
Vương Hữu Khôi |
01/6/1949 |
Nam |
3235/QĐ-BTP ngày 13/11/2009 |
14/CCV cấp lại ngày 29/8/2016 |
Trưởng VPCC |
8 |
Nguyễn Thị Thu Huyền |
14/3/1987 |
Nữ |
1387/QĐ-BTP ngày 17/6/2019 |
48/CCV cấp lại ngày 25/3/2021 |
Hợp danh |
5 |
Văn phòng Công chứng Thiên Đức – Trụ sở: 175, Song Quỳnh, TT. Gia Bình, Gia Bình |
|||||
9 |
Lê Đăng Phồn |
18/12/1953 |
Nam |
712/QĐ-BTP ngày 08/02/2010 |
232/TP-CC |
Trưởng VPCC |
|
|
|
|
|
|
|
6 |
Văn phòng Công chứng Công Thành – Trụ sở: SN 50, đường Lê Quang Đạo, phường Đông Ngàn, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh |
|||||
10 |
Ngô Thị Thu Hương |
23/7/1972 |
Nữ |
385/QĐ-BTP ngày 14/01/2010 |
229/TP-CC |
Trưởng VPCC |
11 |
Nguyễn Xuân Đễ |
19/9/1950 |
Nam |
2995/QĐ-BTP ngày 28/12/2010 |
960/TP-CC 49/CCV |
CCV hợp danh |
7 |
Văn phòng Công chứng Nam Việt – Trụ sở: 122, Nguyễn Trãi, phường Ninh Xá, Bắc Ninh |
|||||
12 |
Nguyễn Hữu Thực |
26/3/1971 |
Nam |
09/QĐ-BTP ngày 24/01/2002 |
233/TP-CC |
Trưởng VPCC |
|
|
|
|
|
|
|
8 |
Văn phòng Công chứng Bắc Hà – Trụ sở: 188, Lý Thường Kiệt, TT. Lim, huyện Tiên Du |
|||||
13 |
Nguyễn Thế Hải |
21/9/1977 |
Nam |
1358/QĐ-BTP ngày 23/6/2009 |
236/TP-CC |
Trưởng VPCC |
14 |
Nguyễn Văn Đức |
29/11/1984 |
Nam |
1743/QĐ-BTP ngày 22/8/2016 |
16/CCV |
CCV Hợp danh |
15 |
Lê Xuân Dũng |
14/6/1982 |
Nam |
1928/QĐ-BTP ngày 08/9/2016 |
17/CCV |
CCV HĐLĐ |
9 |
Văn phòng Công chứng A7 – 28 Ngô Miễn Thiệu, phường Tiền An, TP. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh |
|||||
16 |
Đỗ Tuấn Bích |
16/02/1977 |
Nam |
3212/QĐ-BTP ngày 09/11/2009 |
230/TP-CC |
Trưởng VPCC |
17 |
Nguyễn Thị Lan Anh |
06/01/1971 |
Nữ |
2245/QĐ-BTP ngày 01/10/2014 |
02/CCV |
CCV hợp danh |
10 |
Văn phòng Công chứng Minh Tâm – Trụ sở: Thôn Trung Bạn, TT. Chờ, huyện Yên Phong |
|||||
18 |
Nguyễn Huy Quân |
15/12/1976 |
Nam |
2588/QĐ-BTP ngày 12/10/2010 |
728/TP-CC |
Trưởng VPCC |
19 |
Nguyễn Thị Băng Tâm |
29/9/1979 |
Nữ |
2386/QĐ-BTP ngày 27/9/2013 |
Số 47/CCV 26/02/2021 |
CCV hợp danh |
11 |
Văn phòng Công chứng Minh Phương – Số nhà 265, đường Hàn Thuyên, thị trấn Thứa, huyện Lương Tài |
|||||
20 |
Nguyễn Văn Nhựng |
12/3/1955 |
Nam |
3339/QĐ-BTP ngày 17/12/2014 |
03/CCV |
Trưởng VP |
|
|
|
|
|
|
|
12 |
Văn phòng Công chứng Vũ Văn Phúc – Trụ sở: Khu 2, TT. Phố Mới, Quế Võ |
|||||
21 |
Vũ Văn Phúc |
10/4/1946 |
Nam |
829/QĐ-BTP ngày 21/4/2009 |
234/TP-CC |
Trưởng VPCC |
22 |
Nguyễn Thanh Sơn |
21/9/1971 |
Nam |
1861/QĐ-BTP ngày 11/8/2014 |
1546/TP-CC |
CCV hợp danh |
13 |
Văn phòng Công chứng Hoàng Phong – Trụ sở: 200, Phố Mới, TT.Chờ, Yên Phong |
|||||
23 |
Ngô Thị Tuyến |
20/01/1975 |
Nữ |
442/QĐ-BTP ngày 16/3/2012 |
Số 46/CCV cấp lại ngày 14/12/2020 |
Trưởng VPCC |
24 |
Ngô Thị Mai |
04/9/1991 |
Nữ |
529/QĐ-BTP ngày 05/3/2019 |
36/CCV |
CCV hợp danh
|
14 |
Văn phòng công chứng Lê Văn Lâm - 385, Ngô Gia Tự, phường Tiền An, TP. Bắc Ninh |
|||||
25 |
Lê Văn Lâm |
26/10/1957 |
Nam |
993/QĐ-BTP ngày 26/4/2013 |
06/CCV |
Trưởng VPCC |
26 |
Nguyễn Thị Liên |
08/04/1987 |
Nữ |
2189/QĐ-BTP ngày 31/10/2017 |
26/CCV |
CCV hợp danh |
15 |
Văn phòng công chứng Nguyễn Thị Thúy Nga - 170, đường Âu Cơ, phố Đông Côi, TT. Hồ, huyện Thuận Thành |
|||||
27 |
Nguyễn Thị Thúy Nga |
18/11/1978 |
Nữ |
726/QĐ-BTP ngày 31/3/2014 |
09/CCV |
Trưởng VPCC |
28 |
Lương Ngọc Lan |
14/4/1960 |
Nam |
729/QĐ-BTP ngày 03/4/2013 |
21/CCV |
CCV hợp danh |
16 |
Văn phòng công chứng Chu Tùng - Đường Lê Quang Đạo, phường Đông Ngàn, thành phố Từ Sơn |
|||||
29 |
Chu Văn Tùng |
17/10/1985 |
Nam |
1703/QĐ-BTP ngày 24/9/2015 |
19/CCV |
CCV hợp danh |
30 |
Vũ Thị Hiên |
05/05/1988 |
Nữ |
2187/QĐ-BTP ngày 31/10/2017 |
22/CCV |
CCV hợp danh |
17 |
Văn phòng công chứng Hoàng Tình - (Số nhà 117 Nguyễn Gia Thiều, Suối Hoa, Bắc Ninh) |
|||||
31 |
Vũ Đức Hùng |
10/8/1954 |
Nam |
2247/QĐ-BTP ngày 01/10/2014 |
01/CCV |
Trưởng VP |
32 |
Đỗ Thị Minh |
10/10/1987 |
Nữ |
2186/QĐ-BTP ngày 31/10/2017 |
25/CCV |
Hợp danh |
18 |
Văn phòng công chứng Cáp Trọng Huynh (14 Lê Văn Thịnh – Suối Hoa - BN) |
|||||
33 |
Cáp Trọng Huynh |
15/02/1960 |
Nam |
4050/QĐ-BTP ngày 31/12/2014 |
11/CCV |
Trưởng VP |
34 |
Trần Thị Hồng |
09/03/1990 |
Nữ |
2184/QĐ-BTP ngày 31/10/2017 |
23/CCV |
CCV hợp danh |
19 |
VPCC Tất Thắng (Số 33, đường Lý Thái Tổ, phường Ninh Xá, thành phố Bắc Ninh) |
|||||
35 |
Nguyễn Tất Thắng |
03/02/1975 |
Nam |
223/QĐ-BTP ngày 30/01/2015 |
06/CCV |
Trưởng VP |
36 |
Nguyễn Huy Hoàng |
21/12/1984 |
Nam |
70/QĐ-BTP ngày 15/01/2019 |
32/CCV |
CCV hợp danh |
20 |
VPCC Hoàng Tâm (Số nhà 33, Nguyễn Gia Thiều, Suối Hoa, Bắc Ninh) |
|||||
37 |
Cấn Xuân Tú |
28/7/1973 |
Nam |
147/QĐ-BTP ngày 13/02/2008 |
44/CCV |
Trưởng VP |
38 |
Hoàng Thị Tâm |
21/9/1986 |
Nữ |
206/QĐ-BTP ngày 30/01/2015 |
35/CCV |
CCV hợp danh |
21 |
VPCC Nguyễn Thanh (Số nhà 42 Lê Văn Thịnh, Suối Hoa, TP. Bắc Ninh) |
|||||
39 |
Nguyễn Thị Kim Thanh |
14/07/1961 |
Nữ |
3100/QĐ-BTP ngày 17/11/2014 |
30/CCV |
Trưởng VP |
40 |
Trần Văn Hòa |
16/8/1958 |
Nam |
3227/QĐ-BTP ngày 01/12/2014 |
31/CCV |
CCV hợp danh |
22 |
VPCC Đỗ Xuân Hòa (SN 32 đường Hoàng Ngân, phường Ninh Xá, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh) |
|||||
41 |
Đỗ Xuân Hòa |
25/07/1954 |
Nam |
2011/QĐ-BTP ngày 11/11/2015 |
27/CCV |
Trưởng VP |
42 |
Đỗ Văn Mạnh |
21/01/1978 |
Nam |
2132/QĐ-BTP ngày 17/9/2014 |
28/CCV |
CCV hợp danh |
23 |
VPCC Nguyễn Minh Đễ (Đường Lê Quang Đạo, phường Đình Bảng, thành phố Từ Sơn, tỉnh Bắc Ninh) |
|||||
43 |
Nguyễn Minh Đễ |
05/9/1952 |
Nam |
1746/QĐ-BTP ngày 25/7/2014 |
1585/TP-CC |
Trưởng VP |
44 |
Vũ Sỹ Đẳng |
20/01/1957 |
Nam |
283/QĐ-BTP ngày 17/02/2020 |
41/CCV |
CCV hợp danh |
24 |
VPCC Vũ Hải (L 10, khu nhà ở thương mại Đông Dương, đường Lạc Long Quân, phường Kinh Bắc, thành phố Bắc Ninh) |
|||||
45 |
Vũ Xuân Hải |
28/02/1952 |
Nam |
992/QĐ-BTP ngày 26/4/2013 |
1194/TP-CC |
Trưởng VPCC |
46 |
Ngô Thị Thanh Hoa |
16/6/1982 |
Nữ |
526/QĐ-BTP ngày 17/3/2020 |
42/CCV |
CCV hợp danh
|
25 |
VPCC Nguyễn Đức Huấn (Đường Siêu Loại, thị trấn Hồ, huyện Thuận Thành) |
|||||
47 |
Nguyễn Đức Huấn |
05/5/1969 |
Nam |
470/QĐ-BTP ngày 28/02/2014 |
1391/TP-CC |
CCV |
48 |
Nguyễn Thế Chương |
05/3/1986 |
Nam |
1716/QĐ-BTP ngày 24/9/2015 |
05/CCV |
CCV |