Danh sách cá nhân, tổ chức giám định Tư pháp tỉnh Bắc Ninh
PHỤ LỤC I. DANH SÁCH NGƯỜI GIÁM ĐỊNH TƯ PHÁP THEO VỤ VIỆC
(85 người, theo Quyết định công nhận số 171/QĐ-UBND ngày 20/02/2023 của Chủ tịch UBND tỉnh Bắc Ninh)
STT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Nơi công tác |
Lĩnh vực chuyên môn |
Số năm kinh nghiệm chuyên môn |
Số năm kinh nghiệm giám định |
Ghi chú |
I |
Lĩnh vực xây dựng |
||||||
1 |
Vũ Quốc Khiêm |
05/4/1978 |
Trung tâm kiểm định chất lượng và kinh tế xây dựng – Sở Xây dựng Bắc Ninh |
Xây dựng |
20 |
09 |
|
2 |
Hà Thanh Sơn |
16/8/1975 |
Nt |
Xây dựng |
22 |
16 |
|
3 |
Đỗ Viết Quế |
02/6/1981 |
Nt |
Xây dựng |
16 |
08 |
|
4 |
Nguyễn Đức Trương |
17/11/1982 |
Nt |
Xây dựng |
15 |
10 |
|
5 |
Trẩn Đình Thọ |
07/10/1977 |
Nt |
Xây dựng |
21 |
06 |
|
6 |
Nguyễn Huy Công |
26/10/1982 |
Nt |
Xây dựng |
16 |
09 |
|
7 |
Nguyễn Thăng Tấn |
25/9/1977 |
Nt |
Xây dựng |
21 |
09 |
|
8 |
Hoàng Thanh Hoài |
23/5/1978 |
Nt |
Xây dựng |
20 |
09 |
|
9 |
Trần Việt Tuấn |
08/7/1982 |
Nt |
Xây dựng |
15 |
09 |
|
10 |
Lê Đăng Cường |
10/6/1978 |
Nt |
Xây dựng |
20 |
06 |
|
11 |
Nguyễn Mạnh Hà |
30/4/1979 |
Nt |
Xây dựng |
19 |
07 |
|
12 |
Đào Đức Nguyên |
27/7/1985 |
Nt |
Xây dựng |
13 |
07 |
|
13 |
Nguyễn Huy Lượng |
02/8/1982 |
Nt |
Xây dựng |
16 |
06 |
|
14 |
Nguyễn Đăng Dũng |
17/9/1987 |
Nt |
Xây dựng |
11 |
05 |
|
15 |
Nguyễn Thị Kê |
02/9/1983 |
Nt |
Xây dựng |
15 |
06 |
|
16 |
Vũ Anh Dũng |
07/6/1983 |
Nt |
Xây dựng |
14 |
06 |
|
17 |
Vũ Quốc Chức |
22/10/1989 |
Nt |
Xây dựng |
09 |
05 |
|
18 |
Nguyễn Văn Thành |
06/5/1988 |
Nt |
Xây dựng |
10 |
05 |
|
19 |
Nguyễn Văn Hiếu |
29/10/1986 |
Nt |
Xây dựng |
10 |
06 |
|
20 |
Trần Mạnh Lăng |
22/12/1983 |
Nt |
Xây dựng |
15 |
05 |
|
21 |
Nguyễn Văn Long |
1988 |
Nt |
Xây dựng |
09 |
03 |
|
22 |
Âu Dương Huy |
1980 |
Nt |
Xây dựng |
18 |
03 |
|
23 |
Trịnh Văn Thừa |
04/12/1977 |
Nt |
Xây dựng |
21 |
02 |
|
24 |
Quách Kim Khánh |
09/6/1979 |
Nt |
Xây dựng |
20 |
02 |
|
25 |
Cung Hải Lâm |
06/9/1992 |
Nt |
Xây dựng |
06 |
01 |
|
II |
Lĩnh vực Tài chính |
||||||
26 |
Ngô Văn Thoảng |
20/11/1965 |
Trưởng phòng Tài chính Hành chính sự nghiệp, Sở Tài chính |
Quản lý tài chính trong lĩnh vực TC-HCSN |
33 |
06 |
|
27 |
Hoàng Công Nam |
27/5/1972 |
Chánh Thanh tra Sở, Sở Tài chính |
Quản lý tài chính trong lĩnh vực Thanh tra |
10 |
03 |
|
28 |
Đỗ Văn Tiến |
04/12/1978 |
Trưởng phòng QL công sản&TCDN, Sở Tài chính |
Quản lý tài chính trong lĩnh vực QL công sản&TCDN |
21 |
04 |
|
29 |
Nguyễn Ngọc Trung |
23/3/1977 |
Trưởng phòng Tài chính đầu tư, Sở Tài chính |
Quản lý tài chính trong lĩnh vực Tài chính đầu tư |
22 |
02 |
|
30 |
Vũ Đình Thăng |
19/6/1986 |
Trưởng phòng Quản lý ngân sách, Sở Tài chính |
Quản lý tài chính trong lĩnh vực Ngân sách |
13 |
01 |
|
31 |
Hoàng Văn Hùng |
09/6/1974 |
Phó Trưởng phòng Quản lý giá, Sở Tài chính |
Quản lý tài chính trong lĩnh vực Giá |
25 |
01 |
|
III |
Lĩnh vực Thuế |
|
|
|
|
|
|
32 |
Hồ Thị Ngọc Bích |
10/02/1971 |
Cục Thuế tỉnh |
Thuế |
28 |
11 |
|
IV |
Lĩnh vực khoa học, công nghệ |
||||||
33 |
Lê Quang Hải |
1975 |
Sở Khoa học và Công nghệ |
Khoa học và Công nghệ |
24 |
19 |
|
34 |
Nguyễn Xuân Nghiêm |
1979 |
Nt |
Khoa học và Công nghệ |
17 |
12 |
|
V |
Lĩnh vực văn hóa, thể thao và du lịch |
||||||
35 |
Nguyễn Đức Trọng |
17/11/1967 |
Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch |
Văn hóa |
20 |
15 |
|
36 |
Nguyễn Văn Đáp |
1975 |
Nt |
Văn hóa |
16 |
6 |
|
VI |
Lĩnh vực tài nguyên và môi trường |
||||||
37 |
Nguyễn Hạnh Huyền |
12/02/1977 |
Sở Tài nguyên và Môi trường |
Thanh tra |
20 |
Chưa thực hiện GĐTP |
|
38 |
Đỗ Đình Tiệp |
15/02/1978 |
Nt. |
Xác định giá đất |
20 |
Nt. |
|
39 |
Nguyễn Văn Sơn |
25/6/1981 |
Nt. |
Nước- Khoáng sản, KTTV&BĐKH |
16 |
Nt. |
|
40 |
Đỗ Việt Hòa |
14/11/1982 |
Nt. |
Đo đạc bản đồ và viễn thám |
15 |
Nt. |
|
41 |
Nguyễn Tiến Bình |
01/5/1977 |
Nt. |
Kiểm soát ô nhiễm môi trường |
22 |
Nt. |
|
42 |
Nghiêm Đình Nghĩa |
27/12/1981 |
Nt. |
Quy hoạch-Kế hoạch |
16 |
Nt. |
|
VII |
Lĩnh vực thông tin và truyền thông |
||||||
43 |
Lê Nho Thái |
19/10/1964 |
Sở Thông tin và Truyền thông |
Viễn thông, CNTT |
10 |
03 |
|
44 |
Vũ Quang Thạch |
02/11/1982 |
Nt. |
Bưu chính, viễn thông |
16 |
03 |
|
45 |
Lê Huy Giảng |
16/9/1979 |
Nt. |
Báo chí, xuất bản |
16 |
- |
|
VIII |
Lĩnh vực kế hoạch và đầu tư |
||||||
46 |
Vũ Bá Anh Linh |
14/10/1988 |
Sở Kế hoạch và Đầu tư |
Kế hoạch và đầu tư
|
11 |
01 |
|
47 |
Đinh Văn Hùng |
20/9/1982 |
Nt. |
Kế hoạch và đầu tư
|
11 |
01 |
|
48 |
Hoàng Tiến Đức |
1/6/1981 |
Nt. |
Kế hoạch và đầu tư
|
11 |
02 |
|
49 |
Phạm Văn Tuấn Anh |
31/8/1981 |
Nt. |
Kế hoạch và đầu tư
|
11 |
02 |
|
IX |
Lĩnh vực nông nghiệp |
||||||
50 |
Hoàng Xuân Sơn |
25/2/1983 |
Thanh tra Sở, Sở NNPTNT |
Trồng trọt |
16 |
04 |
|
51 |
Đào Tiến Khuynh |
09/7/1976 |
Chi cục Chăn nuôi, Thú y và Thủy sản, Sở NNPTNT |
Chăn nuôi – Thú y |
23 |
04 |
|
52 |
Nguyễn Thành Trung |
24/12/1979 |
Nt. |
Nuôi trồng thủy sản |
19 |
04 |
|
53 |
Nguyễn Văn Tự |
10/11/1984 |
Nt. |
Chăn nuôi – Thú y |
12 |
02 |
|
54 |
Phạm Xuân Khải |
03/8/1967 |
Chi cục Thủy lợi, Sở NNPTNT |
Thủy lợi |
17 |
02 |
|
55 |
Nguyễn Thị Phương Hường |
12/8/1985 |
Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật, Sở NNPTNT |
Bảo vệ thực vật |
9 |
01 |
|
56 |
Nguyễn Ngọc Cóong |
18/6/1986 |
Nt. |
Nt. |
8 |
01 |
|
57 |
Đỗ Văn Điển |
22/10/1989 |
Chi cục Kiểm Lâm, Sở NNPTNT |
Quản lý tài nguyên Rừng |
10 |
01 |
|
X |
Lĩnh vực giao thông vận tải |
||||||
58 |
Trần Mạnh Cường |
05/3/1987 |
Sở Giao thông và Vận tải |
Quản lý Chất lượng công trình giao thông |
09 |
04 |
|
59 |
Dương Đình Hải |
08/8/1977 |
Nt. |
An toàn giao thông |
09 |
04 |
|
60 |
Nguyễn Bá Công |
03/8/1981 |
Nt. |
Thanh tra giao thông |
15 |
04 |
|
61 |
Trần Đức Dũng |
07/5/1990 |
Nt. |
Quản lý Chất lượng công trình giao thông |
09 |
04 |
|
62 |
Nguyễn Văn Thăng |
15/8/1966 |
Nt. |
Quản lý Vận tải Phương tiện và người lái |
24 |
04 |
|
63 |
Phạm Thanh Phương |
11/7/1964 |
Trung tâm Đăng kiểm phương tiện giao thông vận tải tỉnh Bắc Ninh |
Kiểm định phương tiện GTVT |
26 |
04 |
|
64 |
Nguyễn Thành Sơn |
08/8/1965 |
Nt. |
Nt. |
18 |
04 |
|
65 |
Nguyễn Quốc Đại |
18/12/1976 |
Nt. |
Nt. |
15 |
04 |
|
66 |
Ngô Quang Tuân |
03/02/1980 |
Nt. |
Nt. |
17 |
04 |
|
67 |
Trần Văn Trường |
26/11/1982 |
Nt. |
Nt. |
15 |
04 |
|
68 |
Chu Quang Đạt |
03/11/1986 |
Nt. |
Nt. |
11 |
04 |
|
69 |
Vũ Tiến Thư |
17/8/1984 |
Nt. |
Nt. |
12 |
04 |
|
70 |
Quách Trọng Thực |
02/5/1982 |
Nt. |
Nt. |
13 |
04 |
|
71 |
Nguyễn Văn Trung |
30/12/1982 |
Nt. |
Nt. |
13 |
04 |
|
72 |
Nguyễn Đăng Cường |
25/5/1985 |
Nt. |
Nt. |
11 |
04 |
|
XI |
Lĩnh vực ngân hàng |
||||||
73 |
Trương Thị Mai Loan |
1981 |
Ngân hàng Nhà nước Chi nhánh tỉnh Bắc Ninh |
Ngân hàng |
17
|
04 |
|
74 |
Nguyễn Văn Sỹ |
1984 |
Nt |
Nt |
11 |
04 |
|
XII |
Lĩnh vực công thương |
||||||
75 |
Đào Văn Tiến |
1981 |
Sở Công thương |
Hóa chất, vật liệu nổ công nghiệp |
13 |
02 |
|
76 |
Nguyễn Văn Thọ |
1983 |
Nt. |
Năng lượng |
12 |
02 |
|
77 |
Hồ Bắc Hải |
1980 |
Nt. |
Năng lượng |
15 |
02 |
|
78 |
Nguyễn Thị Thu Giang |
1982 |
Nt. |
Thương mại, Cạnh tranh và bảo vệ quyền lợi người tiêu dùng |
14 |
02 |
|
XIII |
Lĩnh vực pháp y |
||||||
79 |
Khúc Đình Minh |
14/05/1965 |
Trung tâm Pháp y tỉnh Bắc Ninh |
Thạc sĩ -Bác sĩ |
22 |
5 |
|
80 |
Nguyễn Chí Nghiệp |
02/04/1979 |
Nt |
Bác sĩ đa khoa |
21 |
3 |
|
81 |
Hoàng Dương |
07/01/1963 |
Bệnh viện đa khoa tỉnh Bắc Ninh |
Bác sĩ CKII |
34 |
25 |
|
82 |
Nguyễn Đình Tá |
17/09/1981 |
Bệnh viện Sản Nhi Bắc Ninh |
Bác sĩ CKI |
17 |
5 |
|
83 |
Nguyễn Hoài Nam |
28/12/1974 |
Trung tâm y tế huyện Yên Phong |
Bác sĩ CKII |
24 |
5 |
|
84 |
Nguyễn Thị Kim Ly |
27/09/1980 |
Bệnh viện Sản Nhi Bắc Ninh |
Bác sĩ CKI |
14 |
5 |
|
85 |
Nguyễn Thị Dinh |
17/09/1980 |
Bệnh viện Sản Nhi Bắc Ninh |
Bác sĩ CKI |
16 |
5 |
|
UBND TỈNH BẮC NINH SỞ TƯ PHÁP |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
PHỤ LỤC II. DANH SÁCH TỔ CHỨC GIÁM ĐỊNH THEO VỤ VIỆC (02 tổ chức)
Tên tổ chức |
Ngày, tháng năm thành lập |
Địa chỉ tổ chức |
Lĩnh vực chuyên môn |
Kinh nghiệm hoạt động chuyên môn |
Kinh nghiệm hoạt động giám định |
Ghi chú |
Trung tâm kiểm định chất lượng và kinh tế xây dựng - Sở Xây dựng. |
Quyết định số 79/2002/QĐ-UB ngày 15/7/2002; số 1429/QĐ-UB ngày 10/10/2008; số 31/2016/QĐ-UBND ngày 06/7/2016; Quyết định số 42/QĐ-UBND ngày 22/01/2021 của UBND tỉnh. |
Số 106, đường Huyền Quang, thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh. |
- Kiểm định, đánh giá chất lượng phục vụ công tác quản lý nhà nước về chất lượng công trình xây dựng trên địa bàn; - Thí nghiệm vật liệu và cấu kiện xây dựng. |
21 |
20 |
|
Trung tâm Đăng kiểm phương tiện giao thông vận tải tỉnh Bắc Ninh. |
Quyết định số 455/QĐ-UBND ngày 03/4/2007 của UBND tỉnh Bắc Ninh |
Khu 7, phường Thị Cầu, TP. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh. |
Kiểm định và cấp giấy chứng nhận an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường phương tiện giao thông cơ giới đường bộ. |
17 |
05 |
|
UBND TỈNH BẮC NINH SỞ TƯ PHÁP |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
PHỤ LỤC III. DANH SÁCH GIÁM ĐỊNH VIÊN TƯ PHÁP (52 người)
STT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Tình trạng |
Lĩnh vực chuyên môn |
Ngày, tháng, năm bổ nhiệm GĐV |
Ghi chú |
|
Chuyên trách |
Kiêm nhiệm |
||||||
I |
PHÒNG KỸ THUẬT HÌNH SỰ CÔNG AN TỈNH BẮC NINH (16 người) |
||||||
1 |
Đoàn Văn Mai |
17/02/1972 |
X |
|
Kỹ thuật hình sự |
10/6/2008 |
|
2 |
Nguyễn Yên Sơn |
08/5/1977 |
X |
|
Kỹ thuật hình sự |
13/5/2010 |
|
3 |
Hoàng Thanh Minh |
19/01/1978 |
X |
|
Pháp y |
2010 |
|
|
|
|
|
|
GĐV dấu vết cơ học |
27/11/2020 |
|
4 |
Vương Văn Thanh |
1967 |
X |
|
Kỹ thuật hình sự |
26/8/1993 (Văn bản xác nhận số 277/C09-P1 ngày 08/02/2023 của Viện Khoa học Hình sự, Bộ Công an) |
Mới chuyển lại về Phòng Kỹ thuật Hình sự tháng 9/2022 |
5 |
Trịnh Văn Phú |
13/8/1983 |
X |
|
Kỹ thuật hình sự |
06/5/2015 |
|
6 |
Nguyễn Văn Chương |
19/8/1987 |
X |
|
Pháp y |
2015 |
|
GĐV sinh học |
27/11/2020 |
|
|||||
7 |
Đỗ Trọng Tuệ |
26/4/1990 |
X |
|
Pháp y |
26/01/2018 |
|
GĐV sinh học |
27/11/2020 |
|
|||||
8 |
Đào Minh Quyền |
25/9/1988 |
X |
|
Pháp y |
19/02/2021 |
|
9 |
Trương Quang Vinh |
26/12/1981 |
X |
|
Kỹ thuật hình sự |
05/9/2014 |
|
10 |
Nguyễn Thị Tuyết |
25/11/1985 |
X |
|
Kỹ thuật hình sự |
05/9/2014 |
|
11 |
Trương Vũ Thu Hằng |
13/5/1987 |
X |
|
Hóa học (giám định ma túy) |
26/01/2018 |
|
12 |
Nguyễn Công Thứ |
12/5/1991 |
X |
|
GĐV dấu vết đường vân |
27/11/2020 |
|
13 |
Nguyễn Văn Tiến |
20/7/1984 |
X |
|
Kỹ thuật hình sự |
29/10/2012 |
|
14 |
Nguyễn Quang Duy |
27/8/1985 |
X |
|
Cháy nổ và sự cố kỹ thuật |
26/01/2018 |
|
15 |
Nguyễn Trọng Tân |
13/7/1987 |
X |
|
Giám định tài liệu |
26/01/2018 |
|
16 |
Nguyễn Như Linh |
1991 |
X |
|
Kỹ thuật số điện tử |
25/05/2022 |
|
II |
TRUNG TÂM PHÁP Y, THUỘC SỞ Y TẾ (07 người) |
||||||
17 |
Khúc Đình Minh |
14/05/1965 |
X |
|
Thạc sĩ -Bác sĩ |
2018 |
|
18 |
Nguyễn Chí Nghiệp |
02/4/1979 |
X |
|
Bác sĩ đa khoa |
06/01/2022 |
|
19 |
Hoàng Dương |
07/01/1963 |
|
X |
Bác sĩ CKII |
1997 |
|
20 |
Nguyễn Đình Tá |
17/09/1981 |
|
X |
Bác sĩ CKI |
2018 |
|
21 |
Nguyễn Hoài Nam |
28/12/1974 |
|
X |
Bác sĩ CKII |
2018 |
|
22 |
Nguyễn Thị Kim Ly |
27/09/1980 |
|
X |
Bác sĩ CKI |
2018 |
|
23 |
Nguyễn Thị Dinh |
17/09/1980 |
|
X |
Bác sĩ CKI |
2018 |
|
III |
THUỘC SỞ, NGÀNH KHÁC |
||||||
|
CỤC THUẾ (24 người)
|
||||||
24 |
Nguyễn Ngọc Hà |
12/09/1974 |
|
X |
Thuế |
2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 |
|
25 |
Trịnh Thị Vân Anh |
30/08/1969 |
|
X |
Thuế |
2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 |
|
26 |
Ngô Đức Thành |
17/03/1971 |
|
X |
Thuế |
2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 |
|
27 |
Ngô Thị Quyên |
14/02/1974 |
|
X |
Thuế |
2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 |
|
28 |
Nguyễn Hữu Trường |
05/09/1972 |
|
X |
Thuế |
2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 |
|
29 |
Lưu Thị Thủy |
25/11/1973 |
|
X |
Thuế |
2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 |
|
30 |
Trần Văn Dưỡng |
19/05/1974 |
|
X |
Thuế |
2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 |
|
31 |
Nguyễn Quang Cường |
04/09/1966 |
|
X |
Thuế |
2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 |
|
32 |
Nguyễn Thế Giang |
18/10/1972 |
|
X |
Thuế |
2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 |
|
33 |
Trần Thị Xuân Xinh |
11/11/1975 |
|
X |
Thuế |
2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 |
|
34 |
Ngô Đông Vui |
02/12/1973 |
|
X |
Thuế |
2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 |
|
35 |
Ngô Sơn Bắc |
20/04/1982 |
|
X |
Thuế |
2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 |
|
36 |
Đỗ Đình Tập |
23/11/1982 |
|
X |
Thuế |
2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 |
|
37 |
Nguyễn Thị Tuyết |
16/10/1972 |
|
X |
Thuế |
2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 |
|
38 |
Lưu Thị Hương Giang |
25/07/1983 |
|
X |
Thuế |
2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 |
|
39 |
Nguyễn Công Minh |
20/11/1988 |
|
X |
Thuế |
2521/QĐ-BTC ngày 02/12/2019 |
|
40 |
Lưu Thị Thùy Dương |
15/05/1986 |
|
X |
Thuế |
1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 |
|
41 |
Cao Quang Khôi |
30/07/1985 |
|
X |
Thuế |
1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 |
|
42 |
Trần Thị Ngọc Chi |
28/05/1985 |
|
X |
Thuế |
1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 |
|
43 |
Nguyễn Văn Luận |
27/11/1974 |
|
X |
Thuế |
1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 |
|
44 |
Nguyễn Thị Phương Bắc |
29/07/1980 |
|
X |
Thuế |
1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 |
|
45 |
Nguyễn Ngọc Thái |
02/10/1983 |
|
X |
Thuế |
1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 |
|
46 |
Nguyễn Thị Hồng Hệ |
21/05/1975 |
|
X |
Thuế |
1841/QĐ-BTC ngày 21/9/2021 |
|
47 |
Nguyễn Thị Lan Hương |
03/8/1976 |
|
X |
Thuế |
2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 |
Mới bổ nhiệm 2022 |
48 |
Ngô Thị Hoà |
27/11/1982 |
|
X |
Thuế |
2433/QĐ-BTC ngày 22/11/2022 |
|
|
NGÂN HÀNG NHÀ NƯỚC CHI NHÁNH BẮC NINH (04 người) |
||||||
49 |
Lương Mạnh Hải |
1964 |
|
X |
Ngân hàng |
2016 |
|
50 |
Văn Tiến Hùng |
1975 |
|
X |
Ngân hàng |
2016 |
|
51 |
Trương Thị Mai Loan |
1981 |
|
X |
Ngân hàng |
2016 |
|
52 |
Lê Thị Thu Minh |
1983 |
|
X |
Ngân hàng |
2016 |
|
UBND TỈNH BẮC NINH SỞ TƯ PHÁP |
CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
PHỤ LỤC IV. DANH SÁCH TỔ CHỨC GIÁM ĐỊNH CÔNG LẬP (02 tổ chức)
Tên tổ chức |
Đơn vị chủ quản |
Tình trạng |
|
Phòng Kỹ thuật hình sự, Công an tỉnh Bắc Ninh. |
Công an tỉnh Bắc Ninh |
|
|
Trung tâm Pháp y tỉnh Bắc Ninh |
Sở Y tế tỉnh Bắc Ninh |
Thành lập theo Quyết định số 99/QĐ-UBND ngày 17/3/2015 của UBND tỉnh Bắc Ninh |